
Chương trình Đào tạo >> Ngành Tiếng Trung
Chương trình đào tạo ngành Tiếng Trung (13/04/2020)
- TIẾNG TRUNG QUỐC
Môn học/Mô đun |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
|
I |
Các môn học chung |
13 |
|
MH01 |
Giáo dục chính trị |
2 |
|
MH02 |
Pháp luật |
2 |
|
MH03 |
Giáo dục Quốc phòng- AN |
2 |
|
MH04 |
Giáo dục thể chất |
2 |
|
MH05 |
Tin học căn bản |
2 |
|
MH06 |
Tiếng Anh căn bản |
3 |
|
II |
Các môn học, mô đun cơ sở |
8 |
|
MH07 |
Khái lược lịch sử Trung Quốc |
2 |
|
MH08 |
Nhập môn văn hoá Trung Quốc |
2 |
|
MH09 |
Văn tự - Từ vựng |
2 |
|
MH10 |
Chỉnh âm |
2 |
|
III |
Môn học, mô đun chuyên môn |
28 |
|
MH11 |
Hán tự |
2 |
|
MH12 |
Ngữ pháp |
3 |
|
MH13 |
Dịch |
3 |
|
MH14 |
Đọc hiểu |
3 |
|
MH15 |
Khẩu ngữ |
3 |
|
MH16 |
Nghe |
3 |
|
MH17 |
Kỹ năng viết |
3 |
|
MH18 |
Tiếng Hán thương mại |
2 |
|
MH19 |
Ngữ âm |
2 |
|
MH20 |
Tiếng Hán văn phòng |
2 |
|
MH21 |
Tiếng Hán du lịch – khách sạn |
2 |
|
MH22 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |